Tiếng anh giao tiếp online
Discourse markers là gì? Cách dùng trong IELTS Speaking hiệu quả
Mục lục [Ẩn]
- 1. Discourse markers là gì?
- 2. Tại sao cần sử dụng Discourse markers trong IELTS Speaking?
- 3. Phân loại và cách sử dụng Discourse markers trong IELTS Speaking
- 3.1. Discourse Markers dùng để tổ chức, sắp xếp ý trong câu
- 3.2. Discourse Markers dùng để làm rõ, phát triển ý hoặc nhắc lại thông tin
- 3.3. Discourse markers để thể hiện thái độ, cảm nhận của người nói
- 3.4. Một số Discourse Markers khác
- 4. Lưu ý khi dùng Discourse markers
Để bài nói không gượng gạo, thiếu liên kết thì bạn cần biết cách sử dụng discourse markers. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giải thích discourse markers là gì, phân loại và cách sử dụng của chúng trong IELTS Speaking. Hãy cùng tìm hiểu và luyện tập để nâng band Speaking thần tốc nhé!
1. Discourse markers là gì?

Discourse markers là những từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt được dùng để kết nối các câu, tạo sự liên kết giữa các ý tưởng trong lời nói và giúp cuộc trò chuyện trở nên mạch lạc hơn. Chúng không chỉ giúp người nói sắp xếp và phát triển ý tưởng một cách rõ ràng, mà còn có thể biểu đạt thái độ hoặc cảm xúc của người nói đối với nội dung đang được đề cập.
Trong một số tình huống, discourse markers còn được sử dụng như những từ ngừng (fillers) để lấp đầy khoảng trống trong khi người nói suy nghĩ, từ đó khiến lời nói trở nên tự nhiên mà không làm thay đổi ý nghĩa chính.
Hãy cùng Langmaster đọc và phân tích các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về Discourse markers.
Ví dụ 1:
Do you prefer reading books or watching movies?
Well, I actually prefer reading books. To be honest, I find books much more engaging because they allow me to imagine everything in my own way. On top of that, books often provide more depth and detail than movies. (Ờmm, tôi thích đọc sách hơn. Thành thật mà nói, tôi thấy sách hấp dẫn hơn nhiều vì chúng cho phép tôi tưởng tượng mọi thứ theo cách riêng của mình. Hơn nữa, sách thường mang lại nhiều chiều sâu và chi tiết hơn so với phim.)
Dưới đây là phần phân tích chức năng của Discourse markers được sử dụng trong ví dụ 1
- “Well”: Mở đầu cuộc hội thoại, giúp câu trả lời trở nên tự nhiên và mượt mà hơn.
- “To be honest”: Cung cấp thái độ thành thật, làm câu trả lời trở nên gần gũi hơn với người nghe.
- “On top of that”: Thêm thông tin bổ sung, tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các ý.
>> Xem thêm:Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
Ví dụ 2:
Do you like traveling?
Honestly, yes, I do. I’ve always enjoyed traveling because it allows me to experience new cultures and meet interesting people. You know, I’ve been to a few countries in Europe, and each place offers something unique. What’s more, traveling also broadens my perspective on life. (Thành thật mà nói thì có. Tôi luôn thích đi du lịch vì nó cho tôi cơ hội trải nghiệm những nền văn hóa mới và gặp gỡ những con người thú vị. Bạn biết đấy, tôi đã từng đến một vài quốc gia ở châu Âu, và mỗi nơi đều có nét đặc trưng riêng. Hơn thế nữa, việc đi du lịch còn giúp tôi mở rộng góc nhìn về cuộc sống.)
Dưới đây là phần phân tích chức năng của Discourse markers được sử dụng trong ví dụ 2
- “Honestly”: Thể hiện thái độ thành thật, giúp người nghe cảm thấy câu trả lời chân thật và thẳng thắn.
- “You know”: Được sử dụng để gợi ý rằng người nghe có thể đã quen thuộc với những gì người nói chia sẻ, tạo sự kết nối và cảm giác gần gũi.
- “What’s more”: Cung cấp thêm thông tin vào các ý trước đó, làm cho câu trả lời thêm phần hoàn chỉnh và mạch lạc.
>> Xem thêm:Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
2. Tại sao cần sử dụng Discourse markers trong IELTS Speaking?
Như bạn đã thấy ở 2 phần ví dụ trên, việc sử dụng Discourse markers khiến cho câu văn trôi chảy hơn. Không những vậy, bạn sẽ được đánh giá cao hơn nếu sử dụng Discourse Markers trong bài thi IELTS Speaking. Việc sử dụng các discourse markers được giải thích trong bảng mô tả thang điểm IELTS, cụ thể là trong tiêu chí "fluency and coherence" (độ trôi chảy và mạch lạc), như sau:
|
Band điểm |
Mô tả |
|
8 |
Develops topics coherently and appropriately |
|
7 |
Uses a range of connectives and discourse markers with some flexibility |
|
6 |
Uses a range of connectives and discourse markers but not always appropriately |
|
5 |
May over-use certain connectives and discourse markers |
|
4 |
Links basic sentences but with repetitious use of simple connectives |
>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu
Nhìn vào bảng tiêu chí, ta thấy rằng thí sinh ở các band điểm thấp thường chỉ sử dụng những từ nối đơn giản và hay bị lặp lại, hoặc đôi khi lạm dụng chúng quá mức. Để đạt được band 7+, thí sinh cần phải sử dụng một cách linh hoạt và hợp lý các loại từ nối đa dạng hơn, đồng thời tránh sử dụng chúng một cách máy móc. Việc biết cách áp dụng đúng các từ nối không chỉ giúp câu trả lời trở nên mạch lạc và dễ hiểu mà còn thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên của thí sinh.

3. Phân loại và cách sử dụng Discourse markers trong IELTS Speaking
Trong phần này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá những từ nối thông dụng. Từ đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn cách sử dụng các từ nối này sao cho vừa chính xác, vừa tự nhiên, giúp nâng cao khả năng diễn đạt và tạo ấn tượng tốt trong phần thi IELTS Speaking.
3.1. Discourse Markers dùng để tổ chức, sắp xếp ý trong câu

Discourse Markers dùng để bắt đầu và kết thúc cuộc trò chuyện
- Well : À
- To begin with : Trước hết
- So : Vậy thì
- Actually : Thật ra
- Anyway : Dù sao
- In conclusion : Kết luận
- To sum up : Tóm lại
Ví dụ: Do you like sports?
Well, I do enjoy playing sports, especially football and basketball. To sum up, I find sports to be a great way to stay active and healthy. (À, tôi thực sự thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng rổ. Tóm lại, tôi thấy thể thao là cách tuyệt vời để giữ cơ thể khỏe mạnh và năng động.)
Discourse Markers dùng để thay đổi chủ đề cuộc chuyện
- By the way : Nhân tiện
- Speaking of which : Nói về chuyện đó
- On a different note : Nói về một chủ đề khác
- That reminds me : Làm tôi nhớ
- Anyway : Dù sao
- Now, about : Giờ thì về
- So, moving on : Vậy thì, chuyển sang
Ví dụ: What do you like to do on weekends?
Well, on weekends, I love spending time with my family. By the way, we're planning a trip to the mountains next month. (À, vào cuối tuần, tôi thích dành thời gian bên gia đình. Nhân tiện, chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi lên núi vào tháng tới.)
Discourse Markers dùng để thêm thông tin
- Moreover : Hơn nữa
- In addition : Thêm vào đó
- What’s more : Hơn thế nữa
- Besides : Bên cạnh đó
- On top of that : Hơn nữa
- Also : Cũng
- As well as : Cũng như
Ví dụ: Do you like traveling?
Honestly, yes, I enjoy traveling a lot. What’s more, it helps me learn about different cultures and meet new people. (Thật ra, tôi rất thích đi du lịch. Hơn thế nữa, nó giúp tôi tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và gặp gỡ những người mới.)
Discourse Markers dùng để sắp xếp thứ tự các ý
- Firstly : Đầu tiên
- Secondly : Thứ hai
- Next : Tiếp theo
- Then : Sau đó
- Finally : Cuối cùng
- To begin with : Trước hết
- In the first place : Trước tiên
Ví dụ: What’s your daily routine like?
Well, firstly, I wake up early in the morning. Then, I have breakfast and head to work. (À, đầu tiên, tôi thức dậy sớm vào buổi sáng. Sau đó, tôi ăn sáng và đi làm.)
Discourse Markers thể hiện sự đối lập
- However : Tuy nhiên
- On the other hand : Mặt khác
- But : Nhưng
- Nevertheless : Tuy nhiên
- Although : Mặc dù
- Whereas : Trong khi
- Despite : Mặc dù
Ví dụ: Do you prefer living in a city or in the countryside?
I prefer living in the countryside because it's quiet and peaceful. However, the city offers more job opportunities. (Tôi thích sống ở vùng nông thôn vì nó yên tĩnh và bình yên. Tuy nhiên, thành phố lại có nhiều cơ hội việc làm hơn.)
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
3.2. Discourse Markers dùng để làm rõ, phát triển ý hoặc nhắc lại thông tin
Discourse Markers dùng để giải thích lại câu trả lời để khiến nó rõ ràng và dễ hiểu hơn
- I mean : Ý tôi là
- That is to say : Tức là
- In other words : Nói cách khác
- To put it simply : Nói đơn giản là
- What I mean is : Điều tôi muốn nói là
- Let me clarify : Để tôi làm rõ
- That means : Điều đó có nghĩa là
Ví dụ: Can you tell me why you like reading books?
Well, I really enjoy reading books because they allow me to escape into different worlds. In other words, books help me relax and forget about my daily stresses. (À, tôi thật sự thích đọc sách vì chúng cho phép tôi thoát vào những thế giới khác. Nói cách khác, sách giúp tôi thư giãn và quên đi những căng thẳng trong cuộc sống.)
Discourse Markers dùng để nhắc lại nội dung đã nói trước đó
- As I said : Như tôi đã nói
- Like I mentioned : Như tôi đã nhắc đến
- As I mentioned : Như tôi đã đề cập
- To repeat : Để lặp lại
- Just to reiterate : Chỉ để nhắc lại
- To put it another way : Nói một cách khác
- As I pointed out : Như tôi đã chỉ ra
Ví dụ: What is your favorite type of music?
Like I mentioned earlier, I really enjoy listening to classical music. To repeat, it helps me focus and relax when I'm studying. (Như tôi đã nhắc đến trước đây, tôi rất thích nghe nhạc cổ điển. Để lặp lại, nó giúp tôi tập trung và thư giãn khi học.)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
3.3. Discourse markers để thể hiện thái độ, cảm nhận của người nói

Discourse Markers thể hiện sự thành thật
- Honestly : Thành thật mà nói
- To be honest : Nói thật
- Frankly speaking : Nói thẳng ra
- Truthfully : Thật lòng
- Honestly speaking : Nói thật lòng
- I must say : Tôi phải nói rằng
- To tell the truth : Nói thật thì
Ví dụ: Do you like going to the cinema?
Honestly, I’m not a big fan of going to the cinema. I prefer watching movies at home. (Thành thật mà nói, tôi không phải là người thích đi xem phim. Tôi thích xem phim ở nhà hơn.)
Discourse Markers thể hiện sự khẳng định, chắc chắn
- Definitely : Chắc chắn
- For sure : Chắc chắn rồi
- No doubt : Không nghi ngờ gì nữa
- Absolutely : Tuyệt đối
- I’m sure : Tôi chắc chắn
- Without a doubt : Không có nghi ngờ gì
- Certainly : Chắc chắn
Ví dụ: Do you think English is important?
Definitely, English is crucial for communication in today’s world. (Chắc chắn rồi, tiếng Anh rất quan trọng cho việc giao tiếp trong thế giới ngày nay.)
Discourse Markers thể hiện sự chưa chắc chắn
- I’m not sure : Tôi không chắc
- I think : Tôi nghĩ
- Maybe : Có thể
- I’m not certain : Tôi không chắc chắn
- Perhaps : Có lẽ
- It’s possible that : Có thể là
- I guess : Tôi đoán
Ví dụ: Do you like to travel abroad?
Well, I’m not sure if I can afford it right now, but maybe in the future, I’ll travel abroad. (Chà, tôi không chắc mình có thể chi trả được lúc này, nhưng có thể trong tương lai, tôi sẽ đi du lịch nước ngoài.)
Discourse Markers thể hiện sự thừa nhận
- Admittedly : Thật ra thì
- I have to admit : Tôi phải thừa nhận
- To be honest : Thực ra thì
- I must admit : Tôi phải thừa nhận
- Granted : Thừa nhận là
- It’s true that : Sự thật là
- I’ll admit : Tôi thừa nhận
Ví dụ: Do you like working from home?
I’ll admit, working from home has its benefits, but it can also be quite lonely at times. (Tôi thừa nhận là, làm việc ở nhà có những lợi ích của nó, nhưng đôi khi cũng khá cô đơn.)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
3.4. Một số Discourse Markers khác
Discourse Markers được dùng như các câu trả lời ngắn
- Yeah : Ừ
- No : Không
- I see : Tôi hiểu
- Right : Đúng rồi
- Exactly : Chính xác
- Sure : Chắc chắn rồi
- Definitely : Chắc chắn
Ví dụ: Do you like playing sports?
Yeah, I really enjoy it. (Ừ, tôi thực sự thích nó.)
Discourse Markers khi nói giảm, nói tránh
- Kind of : Hơi, kiểu như
- Sort of : Một chút
- Well : Ờ, à
- You know : Bạn biết đấy
- I mean : Ý tôi là
- I guess : Tôi đoán
- Not really : Không hẳn là
Ví dụ: Do you think you're a good cook?
Well, kind of, but I still have a lot to learn. (Ờ, hơi hơi, nhưng tôi vẫn còn nhiều điều cần học.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+
4. Lưu ý khi dùng Discourse markers
Khi sử dụng discourse markers trong phần thi IELTS Speaking, có một số lưu ý quan trọng mà thí sinh cần nhớ để câu trả lời trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn. Discourse markers là công cụ giúp liên kết các ý tưởng, nhưng nếu sử dụng không đúng cách, chúng có thể khiến câu trả lời của bạn trở nên rời rạc hoặc khó hiểu. Do đó, việc lựa chọn và sử dụng các từ nối này một cách hợp lý là rất quan trọng.
Đầu tiên, thí sinh cần lựa chọn từ nối phù hợp với ngữ cảnh. Một số từ nối có thể làm cho câu trả lời trở nên mạch lạc hơn, trong khi một số khác có thể khiến người nghe cảm thấy bị rối nếu không được sử dụng đúng lúc. Ví dụ, những từ như “To begin with” hay “Firstly” thích hợp khi bạn muốn bắt đầu một chủ đề, trong khi “In conclusion” hoặc “Finally” là lựa chọn phù hợp khi kết thúc một cuộc trò chuyện.
Thứ hai, tránh lạm dụng các discourse markers. Việc lặp đi lặp lại quá nhiều từ nối như “Well,” “So,” hay “Actually” có thể làm cho bài nói của bạn trở nên thiếu tự nhiên và gây ấn tượng rằng bạn không biết cách phát triển ý tưởng một cách trôi chảy. Thay vào đó, hãy sử dụng một cách linh hoạt và chỉ khi cần thiết để câu trả lời có sự kết nối rõ ràng giữa các ý.
Ngoài ra, sử dụng các discourse markers một cách tự nhiên là điều rất quan trọng. Thí sinh không nên chỉ dùng chúng để làm đầy câu trả lời, mà cần phải biết cách áp dụng một cách sáng tạo, phản ánh đúng cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình. Ví dụ, khi bạn không chắc chắn về một vấn đề, sử dụng “Maybe” hoặc “I guess” sẽ làm câu trả lời của bạn trông chân thật và tự nhiên hơn.
Cuối cùng, một yếu tố cần lưu ý là đảm bảo sự mạch lạc trong việc sắp xếp ý tưởng. Dù bạn sử dụng bao nhiêu discourse markers đi chăng nữa, việc các ý trong câu trả lời phải được sắp xếp một cách hợp lý và rõ ràng là yếu tố quyết định đến việc đạt điểm cao trong phần thi Speaking. Hãy nhớ rằng, mục tiêu của việc sử dụng discourse markers là để làm cho câu trả lời của bạn trở nên dễ hiểu và mạch lạc, thay vì làm cho nó trở nên rối rắm và thiếu liên kết.
Tóm lại, khi sử dụng discourse markers, điều quan trọng là phải lựa chọn từ nối phù hợp, sử dụng linh hoạt và tránh lạm dụng. Điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao điểm số trong phần thi IELTS Speaking.
>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
KẾT LUẬN:
Nhìn chung, bài viết này cung cấp các loại discourse markers thường gặp, giúp bạn tổ chức ý tưởng mạch lạc, tự nhiên trong phần thi Speaking. Những lưu ý khi sử dụng từ nối, chẳng hạn như lựa chọn từ phù hợp, tránh lạm dụng và sử dụng một cách linh hoạt, sẽ giúp bạn thể hiện sự tự tin và cải thiện điểm số. Các ví dụ minh họa cụ thể cũng giúp bạn dễ dàng áp dụng trong từng tình huống cụ thể, đảm bảo giao tiếp hiệu quả và đạt điểm cao trong IELTS Speaking.
Ngoài ra, nếu bạn đang cảm thấy bối rối và không biết nên bắt đầu học IELTS từ đâu, hoặc muốn đạt được kết quả cao trong thời gian ngắn, đừng bỏ qua cơ hội tham gia khóa học IELTS online tại Langmaster!
Với lớp học chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ có cơ hội tương tác trực tiếp với giảng viên, nhận phản hồi chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ này giúp xóa tan nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” mà nhiều học viên hiện nay thường e ngại khi lựa chọn lớp học IELTS. Bạn sẽ được học trong một không gian tập trung, dễ dàng nhận được sự hỗ trợ và lời khuyên từ giảng viên.
Tại Langmaster, 100% giảng viên đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy hiệu quả. Không chỉ giỏi chuyên môn, các thầy cô còn rất tận tâm, luôn theo sát quá trình học của từng học viên, đảm bảo chấm chữa bài trong vòng 24 giờ. Điều này giúp bạn hiểu rõ mình còn thiếu sót ở đâu, cần cải thiện những kỹ năng nào và cách thức tiến bộ trong từng bước học.
Lộ trình học tại Langmaster được cá nhân hóa hoàn toàn dựa trên mục tiêu band điểm của bạn. Trước khi vào học, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ hiện tại và từ đó, Langmaster sẽ xếp lớp phù hợp, giao bài tập phân tầng giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Bạn cũng sẽ nhận được báo cáo học tập cá nhân hàng tháng từ giảng viên, giúp bạn theo dõi sự tiến bộ và những điểm cần cải thiện.
Một điểm đặc biệt của Langmaster là cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu bạn chưa đạt được band điểm cam kết, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi hoàn thành mục tiêu. Điều này giúp bạn yên tâm rằng dù học online, chất lượng và hiệu quả học tập vẫn tương đương với lớp học offline.
Không chỉ vậy, các buổi học online của Langmaster còn được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể ghi lại bài giảng để ôn tập bất kỳ lúc nào. Trong suốt buổi học, giảng viên luôn theo sát và tương tác trực tiếp với từng học viên, gọi tên và lồng ghép bài tập thực hành ngay trong lớp để duy trì sự tập trung và động lực học.
Bạn cũng sẽ có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập, từ đó đạt kết quả tốt nhất.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


